Có 1 kết quả:
亨通 hēng tōng ㄏㄥ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go smoothly
(2) prosperous
(3) going well
(2) prosperous
(3) going well
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0